Bảng tính chất của các hạt Lambda Hạt_Lambda

Tên hạtKý hiệuCác quark được chứaKhối lượng (Mev/c2)IJPQSCB'TThời gian sống (giây)Phân hủy thành
LambdaΛ0uds1115,683 ± 0,00601⁄2+0-1000(2,631 ± 0.020) × 10−10p++π- hoặc n0+π0
charmed lambdaΛ+cudc2286,46 ± 0,1401⁄2++10+100(2,00 ± 0,06) × 10−13-
bottom LambdaΛ0budb5620,2 ± 1,601⁄2+000-10(1,409±0,055) × 10−12-
top LambdaΛ+tudt01⁄2+1000+1--
Hạt sơ cấp
(HSC)
Khác
HSCPĐ khác
Hạt tổ hợp
(HTH)
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
HTHPĐ khác
Giả hạt
Danh sách
Wikipedia:Sách